циркач
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của циркач
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cirkáč |
khoa học | cirkač |
Anh | tsirkach |
Đức | zirkatsch |
Việt | txircatr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaциркач gđ (,разг.)
Tham khảo
sửa- "циркач", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)