Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

цинковый

  1. (Thuộc về) Kẽm; (содержащий цинк) [có] kẽm; (сделанный из цинка) [bằng] kẽm; (оцинкованный) [đã] mạ kẽm, tráng kẽm.
    цинковый порошок — bột kẽm
    цинковый купорос — sunfat kẽm
    цинковая руда — quặng kẽm
    цинковое ведро — [cái] xô mạ kẽm, thùng tráng kẽm

Tham khảo sửa