цинковать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của цинковать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cinkovát' |
khoa học | cinkovat' |
Anh | tsinkovat |
Đức | zinkowat |
Việt | txincovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
цинковать Thể chưa hoàn thành ((В) тех.)
Tham khảo sửa
- "цинковать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)