цивилизоваться

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

цивилизоваться Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. Được khai hóa, trở nên văn minh.

Tham khảo

sửa