церемониться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của церемониться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ceremónit'sja |
khoa học | ceremonit'sja |
Anh | tseremonitsya |
Đức | zeremonitsja |
Việt | txeremonitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaцеремониться Thể chưa hoàn thành
- Làm khách.
- не церемонитьсяься! — cậu đừng làm khách!, xin anh cứ việc tự nhiên!, chị cứ tự nhiên như ở nhà vậy
- (с Т) quá giữ kẽ, quá giữ ý, quá mềm dẻo, gượng nhẹ.
- нечего с ним церемониться — chẳng việc gì phải quá giữ kẽ (quá giữ ý, quá mềm dẻo, gượng nhẹ) vói nó
Tham khảo
sửa- "церемониться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)