цепной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của цепной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cepnój |
khoa học | cepnoj |
Anh | tsepnoy |
Đức | zepnoi |
Việt | txepnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaцепной
- (Thuộc về) Dây xích, xích.
- цепное звено — mắt xích
- (на цепях) [bằng] dây xích.
- цепной мост — [cái] cầu treo
- цепная передача — тех. — [sự] truyền động bằng xích
- (привязанный на цепь) bị xích, bị tróng.
- цепная собака — con chó bị xích (bị tróng)
- цепные рефлексы — физиол. — những phản xạ dây chuyền
- цепная линия — мат. — đường dây xích
- цепная реакция — физ, хим. — phản ứng dây chuyền
- цепное правило — мат. — quy tắc dây xích
Tham khảo
sửa- "цепной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)