Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

цепной

  1. (Thuộc về) Dây xích, xích.
    цепное звено — mắt xích
  2. (на цепях) [bằng] dây xích.
    цепной мост — [cái] cầu treo
    цепная передача тех. — [sự] truyền động bằng xích
  3. (привязанный на цепь) bị xích, bị tróng.
    цепная собака — con chó bị xích (bị tróng)
    цепные рефлексы физиол. — những phản xạ dây chuyền
    цепная линия мат. — đường dây xích
    цепная реакция физ, хим. — phản ứng dây chuyền
    цепное правило мат. — quy tắc dây xích

Tham khảo

sửa