цена
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của цена
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cená |
khoa học | cena |
Anh | tsena |
Đức | zena |
Việt | txena |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1d|root=цен}} цена gc
- Giá, giá cả.
- покупная ценаа — giá mua
- повышение цен — [sự] tăng giá, lên giá, nâng giá
- стабилизация цен — [sự] ổn định giá cả, bình ổn vật giá
- цена на товары — giá hàng, vật giá, giá cả hàng hóa
- ценаой в... — giá...
- перен. — (достоинство) giá trị
- знать себе цену — biết giá trị của mình
- :
- ценаой чего-л. — phải trả bằng giá..., phải hi sinh...
- ценаой жизни — phải trả bằng tính mạng..., phải hy sinh tính mạng
- любой ценаой — bằng bất cứ giá nào, bằng bất cứ cách nào
- .
- ценаы нет — а) — (чему~л) vô giá, quí báu vô ngần, đáng giá nghìn vàng; б) — (кому-л.) có tầm quan trọng lớn lao, vô cùng quí báu
- в ценае — đáng giá, rất quý, rất đắt
Tham khảo
sửa- "цена", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)