целовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của целовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | celovát' |
khoa học | celovat' |
Anh | tselovat |
Đức | zelowat |
Việt | txelovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaцеловать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: поцеловать)), ((В))
- Hôn, hôn hít; дет. thơm.
- целовать ребёнка — hôn con, thơm con
- целовать кого-л. в губы, в щёку — hôn môi, hôn má ai; hôn ai ở môi, má
Tham khảo
sửa- "целовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)