Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hôn hít
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hon
˧˧
hit
˧˥
hoŋ
˧˥
hḭt
˩˧
hoŋ
˧˧
hɨt
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hon
˧˥
hit
˩˩
hon
˧˥˧
hḭt
˩˧
Động từ
sửa
hôn
hít
Hôn
nói chung.
Mẹ
hôn hít
con.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: to
kiss
Tham khảo
sửa
"
hôn hít
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)