цевница
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của цевница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cevníca |
khoa học | cevnica |
Anh | tsevnitsa |
Đức | zewniza |
Việt | txevnitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
цевница gc (поэт.)
Tham khảo sửa
- "цевница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)