царствование
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của царствование
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cárstvovanije |
khoa học | carstvovanie |
Anh | tsarstvovaniye |
Đức | zarstwowanije |
Việt | txarxtvovaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaцарствование gt
- (Sự) Trị vì; (время) triều đại, hoàng triều, vương triều, triều, đời.
- в царствование Петра Первого — dưới triều đại của Pi-ốt thứ nhất, dưới triều Pi-ốt đại đế
Tham khảo
sửa- "царствование", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)