Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

хулить Thể chưa hoàn thành

  1. Chê bai, mạt sát, phỉ báng, gièm pha, sàm báng, quở mắng, chửi mắng.

Tham khảo

sửa