Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

{{rus-noun-f-1b|root=хул}} хула gc

  1. (Lời) Chê bai, mạt sát, phỉ báng, gièm pha, sàm báng, quở mắng, chửi mắng.

Tham khảo

sửa