худоба
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của худоба
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hudobá |
khoa học | xudoba |
Anh | khudoba |
Đức | chudoba |
Việt | khuđoba |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1b|root=худоб}} худоба gc
Tham khảo
sửa- "худоба", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)