Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

хрустеть Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: хрустнуть))

  1. Kêu răng rắc, kêu lạo xạo, kêu lạo sạo; сов. kêu rắc một tiếng.

Tham khảo

sửa