хрустеть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của хрустеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hrustét' |
khoa học | xrustet' |
Anh | khrustet |
Đức | chrustet |
Việt | khruxtet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
хрустеть Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: хрустнуть))
Tham khảo sửa
- "хрустеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)