Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

хронометраж

  1. (Sự, phương pháp) Quan sát bấm giờ, bấm giờ định mức, đo thời gian, định mức thời gian.

Tham khảo

sửa