хронометраж
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của хронометраж
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hronometráž |
khoa học | xronometraž |
Anh | khronometrazh |
Đức | chronometrasch |
Việt | khronometragi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
хронометраж gđ
Tham khảo sửa
- "хронометраж", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)