Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

хронический

  1. Kinh niên, mạn tính, mãn tính.
    хроническое заболевание — bệnh kinh niên (mạn tính, mãn tính)

Tham khảo

sửa