Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mãn tính
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maʔan
˧˥
tïŋ
˧˥
maːŋ
˧˩˨
tḭ̈n
˩˧
maːŋ
˨˩˦
tɨn
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ma̰ːn
˩˧
tïŋ
˩˩
maːn
˧˩
tïŋ
˩˩
ma̰ːn
˨˨
tḭ̈ŋ
˩˧
Định nghĩa
sửa
mãn tính
Nói
bệnh
kéo dài
và
diễn biến
chậm
.
Viêm dạ dày
mãn tính
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mãn tính
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)