хромоногий
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của хромоногий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hromonógij |
khoa học | xromonogij |
Anh | khromonogi |
Đức | chromonogi |
Việt | khromonoghi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
хромоногий
Tham khảo sửa
- "хромоногий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)