Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
храм
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
храм
gđ
(
Ngôi, cai
)
Đền
,
thần
miếu
; (буддийский) [ngôi, cái]
chà
; (церковь) [tòa, cái]
nhà thờ
,
thánh đường
.
(
перен.
)
Lâu đài
.
храм
на
у
ки
— lâu đài khoa học
Tham khảo
sửa
"
храм
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)