хореографический
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хореографический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | horeografíčeskij |
khoa học | xoreografičeskij |
Anh | khoreograficheski |
Đức | choreografitscheski |
Việt | khoreographitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaхореографический
- (Thuộc về) Nghệ thuật vũ đạo, nghệ thuật nhảy múa.
- хореографическая школа — trường vũ đạo (nhảy múa)
Tham khảo
sửa- "хореографический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)