хореографический

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

хореографический

  1. (Thuộc về) Nghệ thuật vũ đạo, nghệ thuật nhảy múa.
    хореографическая школа — trường vũ đạo (nhảy múa)

Tham khảo

sửa