хозяйский
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaхозяйский
- (Thuộc về) Người chủ, chủ nhân, chủ.
- (заботливый) chu đáo, chăm chút.
- хозяйское отношение — thái độ làm chủ, thái độ chủ nhân ông
- хозяйский глаз — con mắt người chủ (chăm chút, chu đáo)
- (властный) hách dịch, [có tính chất] ông chủ.
- сказать что-л. хозяйскийим тоном — nói cái gì với giọng hách dịch, lên giọng ông chủ để nói cái gì
- дело хозяйское — muốn làm gì thì làm
Tham khảo
sửa- "хозяйский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)