ходулный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ходулный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hodúlnyj |
khoa học | xodulnyj |
Anh | khodulny |
Đức | chodulny |
Việt | khođulny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaходулный
- Không tự nhiên; (пошлый) dung tục, tầm thường, hèn hạ.
Tham khảo
sửa- "ходулный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)