Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

ходок

  1. (пешеход) người đi bộ, khách bộ hành.
    уст. — (ходатай от крестьян) — [người] đại biểu nông dân, đại biểu

Tham khảo sửa