хлопкопрядильный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

хлопкопрядильный

  1. (Để) Kéo sợi.
    хлопкопрядильная машина — [cái] máy kéo sợi
    хлопкопрядильное производство — [sự] sản xuất sợi, sản xuất bông sợi

Tham khảo

sửa