хлопкоочистительный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хлопкоочистительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hlopkoočistítel'nyj |
khoa học | xlopkoočistitel'nyj |
Anh | khlopkoochistitelny |
Đức | chlopkootschistitelny |
Việt | khlopcootrixtitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaхлопкоочистительный
- (Để) Làm sạch bông, cán bông.
- хлопкоочистительная машина — [cái] máy làm sạch bông, máy cán bông
- хлопкоочистительный завод — nhà máy làm sạch bông
Tham khảo
sửa- "хлопкоочистительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)