хлопать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaхлопать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: похлопать) , хлопнуть
- Vỗ, đập.
- хлопать в ладощи — vỗ tay
- хлопать крыльями — vỗ cánh, đập cánh
- хлопать дверью — đóng ầm (đóng ập) cửa lại
- хлопать кнутом — quát roi đôm đốp
- (В, по Д) (ударять) vỗ, bốp, đập, đấm, bịch, nện.
- хлопать кого-л. по спине — vỗ lưng ai
- .
- хлопать глазами — а) — (в растерянности и т. п.) — chớp mắt kinh ngạc; б) — (не зная, что ответить) — cứng họng, cứng lưỡi, ắng họng, ắng cổ, đớ lưỡi, chịu ắng, câm hầu tắc cổ, câm miệng hến, im lặng, lặng thinh, không làm gì
- хлопать ушами — = nghe như vịt nghe sấm
Tham khảo
sửa- "хлопать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)