Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

{{|root=хлебопоставк}} хлебопоставки số nhiều (,(ед. хлебопоставка ж.))

  1. (Sự) Bán bánh mì, bán ngũ cốc (cho Nhà nước).

Tham khảo

sửa