хихикать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хихикать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hihíkat' |
khoa học | xixikat' |
Anh | khikhikat |
Đức | chichikat |
Việt | khikhicat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửa{{|root=хихик|vowel=а}} хихикать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: хихикнуть)
- Cười hì hì, cười hi hi, cười khúc khích; (глупо) cười hềnh hệch; (ехидно, злобно) cười gằn, cười nham hiểm.
Tham khảo
sửa- "хихикать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)