хирургия
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хирургия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hirurgíja |
khoa học | xirurgija |
Anh | khirurgiya |
Đức | chirurgija |
Việt | khirurgiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaхирургия gc
- (Khoa) Phẫu thuật, mổ, mổ xẻ, ngoại khoa.
- военно-полевая хирургия — ngoại khoa dã chiến
Tham khảo
sửa- "хирургия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)