Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

хирургический

  1. (Thuộc về) Phẫu thuật, mổ, mổ xẻ; ngoai khoa.
    хирургическая сестра — nữ y tá khoa phẫu thuật
    хирургическая операция — cuộc mổ [xẻ], thủ thuật ngoại khoa

Tham khảo

sửa