Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

химизация gc

  1. (Sự) Hóa học hóa.
    химизация земледелия — sự hóa học hóa nông nghiệp (ngành trồng trọt)

Tham khảo

sửa