Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

{{rus-noun-n-1b|root=хвастовтв}} хвастовтво gt

  1. (Sự) Khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phét, nói trạng.

Tham khảo

sửa