харчевня
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của харчевня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | harčévnja |
khoa học | xarčevnja |
Anh | kharchevnya |
Đức | chartschewnja |
Việt | khartrevnia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
харчевня gc (,уст.)
Tham khảo sửa
- "харчевня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)