хаотичность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хаотичность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | haotíčnost' |
khoa học | xaotičnost' |
Anh | khaotichnost |
Đức | chaotitschnost |
Việt | khaotitrnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaхаотичность gc
Tham khảo
sửa- "хаотичность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)