Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

халтурный (thông tục)

  1. Làm ẩu, làm cẩu thả, làm ẩu tả.
    халтурная работа — công việc làm ẩu, việc làm cẩu thả

Tham khảo sửa