фырнуть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фырнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fýrnut' |
khoa học | fyrnut' |
Anh | fyrnut |
Đức | fyrnut |
Việt | phyrnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaфырнуть Hoàn thành
Tham khảo
sửa- "фырнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)