фурор
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фурор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | furór |
khoa học | furor |
Anh | furor |
Đức | furor |
Việt | phuror |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaфурор gđ
- (Nỗi) Cuồng hoan, hân hoan nhiệt liệt.
- произвести фурор — gây ấn tượng mãnh liệt, gây nỗi cuồng hoan
Tham khảo
sửa- "фурор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)