Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
фу
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Thán từ
sửa
фу
(для выражения досады, укоризны )
khỉ
,
khỉ gió
,
khỉ
thật
.
(для выражения отвращения)
gớm chửa
!,
khiếp
!,
tởm
!
(для выражения усталости) ối
dào
!, úi
dào
!, ối
chà
.
Tham khảo
sửa
"
фу
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)