Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

фотомонтаж

  1. (Sự) Chắp ảnh, ghép ảnh, lắp ảnh; (иллюстрация) [bức] ảnh chắp, ảnh ghép, ảnh lắp.

Tham khảo

sửa