Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

формулировка gc

  1. (Sự, cách) Diễn đạt.
    дать формулировкау — diễn đạt
  2. (формула) công thức, định thức.

Tham khảo

sửa