форвард
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của форвард
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fórvard |
khoa học | forvard |
Anh | forvard |
Đức | forward |
Việt | phorvarđ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaфорвард gđ (спорт. разг.)
Tham khảo
sửa- "форвард", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)