фойе
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фойе
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fojé |
khoa học | foje |
Anh | foye |
Đức | foie |
Việt | phoie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-n-1a|root=фой}} фойе gt (нескл.)
Tham khảo
sửa- "фойе", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)