флотилия
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của флотилия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | flotílija |
khoa học | flotilija |
Anh | flotiliya |
Đức | flotilija |
Việt | phlotiliia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaфлотилия gc
- Đoàn tàu; воен. тж. phân hạm đội.
- китобойная флотилия — đoàn tàu đánh cá voi
- речная флотилия — đoàn tàu đường sông, giang đoàn
- флотилия подводных лодок — phân hạm đội tàu ngầm, hải đoàn tàu ngầm
Tham khảo
sửa- "флотилия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)