флакон
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của флакон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | flakón |
khoa học | flakon |
Anh | flakon |
Đức | flakon |
Việt | phlacon |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaфлакон gđ
Tham khảo
sửa- "флакон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)