Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

флажок

  1. () Cờ non, cờ nhỏ, cờ đuôi nheo.
    сигнальный флажок — cờ hiệu, cờ lệnh

Tham khảo

sửa