фининспектор
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фининспектор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fininspéktor |
khoa học | fininspektor |
Anh | fininspektor |
Đức | fininspektor |
Việt | phininxpector |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaфининспектор gđ ((финансовый инспектор))
Tham khảo
sửa- "фининспектор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)