финансовый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của финансовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | finánsovyj |
khoa học | finansovyj |
Anh | finansovy |
Đức | finansowy |
Việt | phinanxovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaфинансовый
- (Thuộc về) Tài chính, tài vụ.
- финансовый капитал — эк. — tư bản tài chính
- финансовый кризис — [cuộc] khủng hoảng tài chính
- финансовый год — tài khóa, năm ngân sách, năm tài chính
- финансовый отдел — phòng tài chính, ban tài vụ
- финансовые ресурсы — nguồn tài lực, nguồi tài chính
- финансовая верхушка — giới tài phiệt, bọn đầu sỏ tài chính, bọn trùm tài chính
- финансовые затруднения — những khó khăn về tài chính
Tham khảo
sửa- "финансовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)