физик
Tiếng Mông Cổ
sửaCách phát âm
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:String tại dòng 621: attempt to call a nil value.
Danh từ
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:String tại dòng 621: attempt to call a nil value.
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của физик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fízik |
khoa học | fizik |
Anh | fizik |
Đức | fisik |
Việt | phidic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaфизик gđ
Tham khảo
sửa- "физик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)