Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

фидьтровать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Lọc, lọc sạch.
    перен. (thông tục) — chọn lọc, chắt lọc, sàng lọc

Tham khảo

sửa